Chất nền AIN của Semicorex vượt trội trong khả năng quản lý nhiệt và cách điện vượt trội, cung cấp giải pháp mạnh mẽ được chế tạo từ gốm AlN có độ tinh khiết cao. Vật liệu gốm trắng này được ca ngợi vì những đặc tính toàn diện của nó.**
Độ dẫn nhiệt và cách điện chưa từng có
Chất nền AIN của Semicorex nổi bật chủ yếu nhờ khả năng dẫn nhiệt đặc biệt, điều này rất quan trọng để quản lý nhiệt trong các thiết bị điện tử công suất cao. Với độ dẫn nhiệt tiêu chuẩn ở mức 175 W/m·K và các tùy chọn độ dẫn nhiệt cao (200 W/m·K) và độ dẫn nhiệt cực cao (230 W/m·K), Chất nền AIN tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của các thành phần. Cùng với đặc tính cách điện mạnh mẽ, Chất nền AIN là vật liệu được ưu tiên dùng cho giá đỡ phụ, bảng mạch in (PCB) và gói dành cho các bộ phận công suất cao, độ tin cậy cao cũng như bộ tản nhiệt và các mạch điện tử khác nhau.
Khả năng tương thích với Silicon và giãn nở nhiệt
Một trong những tính năng nổi bật của Chất nền AIN là hệ số giãn nở nhiệt (CTE), nằm trong khoảng từ 4 đến 6 x 10^-6/K trong khoảng từ 20 đến 1000°C. CTE này gần giống với silicon, khiến Chất nền AIN trở thành vật liệu lý tưởng cho ngành công nghiệp bán dẫn và đóng gói thiết bị điện tử. Khả năng tương thích này giúp giảm nguy cơ căng thẳng nhiệt và đảm bảo tích hợp liền mạch với các bộ phận dựa trên silicon, nâng cao hiệu suất và độ tin cậy tổng thể của thiết bị.
Tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu đa dạng
Semicorex cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh rộng rãi cho Chất nền AIN, cho phép tạo ra các giải pháp phù hợp để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Cho dù nhu cầu là loại mài, loại nung tức thời, khả năng chống uốn cao, độ dẫn nhiệt cao, loại đánh bóng hay loại khắc laser, Semicorex có thể cung cấp chất nền được tối ưu hóa cho các đặc tính hiệu suất mong muốn. Mức độ tùy chỉnh này đảm bảo rằng khách hàng nhận được chất nền đáp ứng chính xác các nhu cầu về nhiệt, cơ và điện của họ.
Tính linh hoạt trong ứng dụng kim loại hóa và điện tử
Chất nền AIN của Semicorex tương thích với nhiều kỹ thuật kim loại hóa khác nhau, bao gồm Đồng mạ trực tiếp (DPC), Đồng liên kết trực tiếp (DBC), In màng dày, In màng mỏng và Hàn kim loại hoạt động (AMB). Tính linh hoạt này làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng điện tử, từ đèn LED công suất cao và mạch tích hợp (IC) đến bóng bán dẫn lưỡng cực cổng cách điện (IGBT) và các ứng dụng pin. Khả năng thích ứng của chất nền với các phương pháp kim loại hóa khác nhau đảm bảo rằng nó có thể được sử dụng hiệu quả trong các hệ thống điện tử đa dạng.
Khả năng thiết kế siêu mỏng
Đối với các ứng dụng mà không gian và trọng lượng là những yếu tố quan trọng cần được cân nhắc, Semicorex cung cấp Chất nền AIN với độ dày chỉ 0,1 mm. Khả năng thiết kế siêu mỏng này cho phép phát triển các thiết bị điện tử nhỏ gọn và nhẹ mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc độ tin cậy. Khả năng tạo ra các chất nền mỏng như vậy còn mở rộng phạm vi ứng dụng và nâng cao tính linh hoạt trong thiết kế cho các kỹ sư và nhà thiết kế.
Giải pháp thay thế an toàn và thân thiện với môi trường cho BeO
Trong ngành công nghiệp bán dẫn, Aluminium Nitride ngày càng được sử dụng để thay thế cho Beryllium Oxide (BeO) do tính chất không nguy hiểm khi gia công. Không giống như BeO, gây ra rủi ro sức khỏe đáng kể trong quá trình xử lý, AlN an toàn để xử lý và xử lý, khiến nó trở thành một giải pháp thay thế an toàn hơn và thân thiện với môi trường hơn. Sự thay đổi này không chỉ cải thiện sự an toàn của người lao động mà còn phù hợp với các quy định môi trường chặt chẽ hơn và các mục tiêu bền vững.
Độ bền cơ học cao
Độ bền cơ học của Chất nền AIN là một lợi thế quan trọng khác. Với cường độ hai trục vượt quá 320 MPa, chất nền đảm bảo độ bền và khả năng phục hồi dưới áp lực cơ học. Độ bền cơ học cao này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu vật liệu chắc chắn và đáng tin cậy, đặc biệt là trong các thiết bị điện tử công suất cao và môi trường hoạt động khắc nghiệt. Độ bền của Chất nền AIN góp phần nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của các thiết bị được sử dụng.
Phổ ứng dụng rộng rãi
Các đặc tính độc đáo của Chất nền AIN làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng công suất cao và hiệu suất cao:
Đèn LED công suất cao: Khả năng quản lý nhiệt đặc biệt của Chất nền AIN đảm bảo hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của đèn LED công suất cao.
Mạch tích hợp (IC): Khả năng cách điện và dẫn nhiệt của Chất nền AIN khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho IC, nâng cao hiệu suất và độ tin cậy.
Transitor lưỡng cực có cổng cách điện (IGBT): Khả năng quản lý tải nhiệt và công suất cao của chất nền là rất quan trọng đối với hoạt động của IGBT trong các ứng dụng điện tử công suất khác nhau.
Ứng dụng pin: Trong công nghệ pin, Chất nền AIN cung cấp khả năng quản lý nhiệt hiệu quả, cải thiện độ an toàn và hiệu suất.
Ứng dụng áp điện: Độ bền cơ học và tính chất nhiệt của chất nền hỗ trợ các thiết bị áp điện có độ chính xác cao.
Động cơ công suất cao: Độ dẫn nhiệt và độ bền của Chất nền AIN nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của động cơ công suất cao.
Điện toán lượng tử: Các đặc tính cách ly điện và quản lý nhiệt chính xác của Chất nền AIN khiến nó phù hợp với các ứng dụng điện toán lượng tử tiên tiến.